STT
Mã ngành
Tên ngành
Số lượng
A
TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC
2965
1
7620112
Bảo vệ thực vật
135
3
7620113
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan
13
9
7620110
Khoa học cây trồng
246
18
7620101
Nông nghiệp
44
B
TRÌNH ĐỘ THẠC SĨ
373
8620112
7
8620111
Di truyền và chọn giống cây trồng
0
8620110
29
III
TRÌNH ĐỘ TIẾN SĨ
37
10
9620112
11
9620111
4
12
9620110
I
Đại học chính quy
4909
169
35
388
80
685
16
2
50
31
6
Tên ngành/chuyên ngành
Đại học CQ
VLVH
Cao đẳng
Thạc sĩ
Tiến sĩ
455
32
67
(Chương trình tiên tiến)
45
54
5
62
244
33
23
Tổng
860
97