THỐNG KÊ SINH VIÊN CÓ VIỆC TRONG NĂM ĐẦU TỐT NGHIỆP
Năm 2019
1
|
52620110
|
Khoa học cây trồng
|
487
|
89,3%
|
2
|
52906209
|
Khoa học cây trồng tiên tiến
|
42
|
97.6%
|
3
|
526201
|
Nông nghiệp
|
57
|
82.8%
|
4
|
52620113
|
Rau hoa quả và cảnh quan
|
72
|
89.2%
|
5
|
52620112
|
Bảo vệ thực vật
|
263
|
86.2%
|
Năm 2018
1
|
52620110
|
Khoa học cây trồng
|
487
|
89,3%
|
2
|
52906209
|
Khoa học cây trồng tiên tiến
|
42
|
97.6%
|
3
|
526201
|
Nông nghiệp
|
57
|
82.8%
|
4
|
52620113
|
Rau hoa quả và cảnh quan
|
72
|
89.2%
|
5
|
52620112
|
Bảo vệ thực vật
|
263
|
86.2%
|
Năm 2017
1
|
7620112
|
Bảo vệ thực vật
|
244
|
88.1%
|
2
|
7620113
|
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan
|
62
|
98.3%
|
3
|
7620110
|
Khoa học cây trồng
|
455
|
85.4%
|
4
|
7620110T
|
Khoa học cây trồng (Chương trình tiên tiến)
|
45
|
93.3%
|
5
|
7620101
|
Nông nghiệp
|
54
|
85.2%
|