Ngày học
|
Thời gian
|
Địa điểm
|
Lớp, khóa, khoa
|
Số sinh viên
|
07/8/2019
|
Sáng
|
HTA- ND207
|
Khoa Thú y: Khóa 60 trừ các lớp K60TYF, K60TYG
|
500
|
Chiều
|
HTA-ND207
|
Khoa Thú y: Các lớp K61 trừ K61TYA, K61TYB, K6TYC.
|
500
|
08/8/2019
|
Sáng
|
HTA-ND207
|
Khoa Chăn nuôi: Các lớp K60, liên thông và khóa cũ từ K59 trở về trước
|
470
|
Chiều
|
HTA-ND207
|
Khoa Chăn nuôi: Các lớp K61
|
460
|
Tối
|
HTA-ND207
|
Khoa Chăn nuôi: Các lớp K62 và K63
|
480
|
09/8/2019
|
Sáng
|
HTA-ND207
|
Khoa Thú y: Các lớp K62 trừ các lớp K62TYH, K62TYK, K62TYL.
|
500
|
Chiều
|
HTA-ND207
|
Khoa Thú y: K63TYA, K63TYB, K63TYC, K63TYD, K63TYE
|
500
|
10/8/2019
|
Sáng
|
HTA-ND207
|
Khoa Thú y: K62TYH, K62TYK, K62TYL và sinh viênkhóa cũ từ K58 trở về trước.
|
500
|
Chiều
|
HTA-ND207
|
Khoa QLĐĐ: Các lớp K60, K63 và sinh viên khóa cũ.
|
500
|
11/8/2019
|
Sáng
|
HTA-ND207
|
Khoa KE&QTKD: Các lớp K63 trừ K63KEA, K63KEB, K63KEC,
|
500
|
Chiều
|
HTA-ND207
|
Khoa KE&QTKD: Các lớp K62 và sinh viên liên thông
|
550
|
12/8/2019
|
Sáng
|
HTA-ND207
|
Khoa Nông học: Các lớp K60 và sinh viên liên thông, khóa cũ
|
520
|
Chiều
|
HTA-ND207
|
Khoa Nông học: Các lớp K61
|
511
|
13/8/2019
|
Sáng
|
HTA-ND207
|
Khoa Kinh tế và PTNT: Các lớp K60, K61 trừ K61KTNNA, K61KTNNB, K61PTNTA, K61PTNTP.
|
550
|
Chiều
|
HTA-ND207
|
Khoa Kinh tế và PTNT: Các lớp K62 và K61KTNNA, K61KTNNB, K61PTNTA, K61PTNTP và sinh viên khóa cũ.
|
550
|
14/8/2019
|
Sáng
|
HTA-ND207
|
Khoa Môi trường: Cả Khoa
|
500
|
Chiều
|
HTA-ND207
|
Khoa Kinh tế và PTNT: Các lớp K63.
|
550
|
15/8/2019
|
Sáng
|
HTA-ND207
|
Khoa Công nghệ thực phẩm: Các lớp K60, K61 và sinh viên liên thông, khóa cũ.
|
500
|
Chiều
|
HTA-ND207
|
Khoa Công nghệ thực phẩm: Các lớp K63 trừ K63KDTPA, K63KDTPB.
|
520
|
Tối
|
HTA-ND207
|
Khoa Thủy sản: Cả Khoa
|
240
|
16/8/2019
|
Sáng
|
HTA-ND207
|
Khoa Cơ Điện: Các lớp K63.
|
560
|
Chiều
|
HTA-ND207
|
Khoa Cơ Điện: Các lớp K60, K61.
|
570
|
Tối
|
HTA-ND207
|
Khoa Cơ Điện: Các lớp K62, K59 và sinh viên liên thông, khóa cũ từ K58 trở về trước.
|
570
|
17/8/2019
|
Sáng
|
HTA-ND207
|
Khoa Công nghệ sinh học: Các lớp K63, K60 và sinh viên khóa cũ từ K59 trở về trước.
|
520
|
Chiều
|
HTA-ND207
|
Khoa Công nghệ sinh học: Các lớp K61, K62.
|
525
|
07/9/2019
|
Sáng
|
HTA-ND207
|
Khoa Nông học: Các lớp K63, K62 trừ các lớp: K62KHCTA, K62KHCTT, K62BVTVA
|
520
|
ND308
|
Khoa Nông học: Các lớp K62KHCTA, K62KHCTT, K62BVTVA
|
200
|
Chiều
|
HTA-ND207
|
Khoa Sư phạm và Ngoại ngữ: Cả Khoa
|
267
|
ND308
|
Khoa KE&QTKD: Các lớp K60 và sinh viên khóa cũ
|
200
|
08/9/2019
|
Sáng
|
HTA-ND207
|
Khoa Thú y: Các lớp K59 và các lớp K61TYA, K61TYB, K6TYC.
|
500
|
ND308
|
K60TYF, K60TYG và liên thông, cao đẳng
|
200
|
Chiều
|
HTA-ND207
|
Khoa Thú y: K63TYF, K63TYG, K63TYH, K63TYK, K63TYL.
|
500
|
14/9/2019
|
Sáng
|
HTA-ND207
|
Khoa KE&QTKD: Các lớp K61 và K63KEA, K63KEB, K63KEC,
|
550
|
Chiều
|
HTA-ND207
|
Khoa QLĐĐ: Các lớp K61, K62 và sinh viên liên thông.
|
500
|
15/9/2019
|
Sáng
|
HTA-ND207
|
Khoa Công nghệ thực phẩm: Các lớp K62 và K63KDTPA, K63KDTPB.
|
520
|
Chiều
|
HTA-ND207
|
Khoa Lý luận chính trị và XH: Cả Khoa
|
230
|
17/9/2019
|
Tối
|
HTA-ND207
|
Khoa Công nghệ thông tin: Tất cả các lớp Khoa Công nghệ thông tin trừ K63CNTTA, K63CNTTB, K63CNTTC.
|
550
|
Tối
|
ND308
|
Khoa Công nghệ thông tin: Các lớp K63CNTTA, K63CNTTB, K63CNTTC.
|
200
|
Từ 17/8 – 06/9/2019
|
Sáng
|
HTA-ND207
|
Dự kiến khóa mới nhập học
|
|
Chiều
|
HTA-ND207
|
|
Tối
|
HTA-ND207
|
|