| 1 |
RQ01005 |
Sinh học |
| 2 |
RQ02019 |
Nhập môn Công nghệ sinh học |
| 3 |
PTH01002 |
Xác suất - Thống kê ứng dụng trong khoa học nông nghiệp |
| 4 |
RQ01007 |
Tin học ứng dụng |
| 5 |
RQ02016 |
Chất lượng và vệ sinh an toàn thực phẩm |
| 6 |
CP02005 |
Hóa sinh đại cương |
| 7 |
RQ02030 |
Công nghệ sau thu hoạch các sản phẩm rau - hoa - quả |
| 8 |
RQ03035 |
Chế biến rau - quả |
| 9 |
RQ02013 |
Lập và phân tích dự án kinh doanh |
| 10 |
RQ02015 |
Nguyên lý marketing và hệ thống thị trường rau - hoa - quả |
| 11 |
RQ02023 |
Quản trị kinh doanh trong lĩnh vực rau - hoa - quả và cảnh quan |
| 12 |
RQ03025 |
Lập kế hoạch và quản lý bán hàng |
| 13 |
RQ03034 |
Giao tiếp trong thương mại và maketing |
| 14 |
RQ02014 |
Phân tích kinh tế |
| 15 |
RQ02024 |
Quản lý trang trại |
| 16 |
PKT01003 |
Nguyên lý kinh tế vi mô và vĩ mô |
| 17 |
RQ03030 |
Đánh giá và quản lý dự án |
| 18 |
RQ03039 |
Năng lực lãnh đạo |
| 19 |
ML01009 |
Pháp luật đại cương |
| 20 |
ML01020 |
Triết học Mác - Lê nin |
| 21 |
ML01021 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
| 22 |
ML01022 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
| 23 |
ML01023 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
| 24 |
ML02030 |
Nguyên lý quan hệ công chúng |
| 25 |
ML01005 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
| 26 |
RQ01011 |
Xã hội học |
| 27 |
PNH02003 |
Sinh lý thực vật |
| 28 |
RQ02001 |
Nguyên lý trồng trọt |
| 29 |
RQ02018 |
Di truyền và chọn tạo giống |
| 30 |
RQ02028 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học |
| 31 |
RQ02031 |
Đồ án 1: Quản lý sản xuất trong lĩnh vực Công nghệ rau - hoa - quả và Cảnh quan |
| 32 |
RQ02032 |
Cây ăn quả đại cương |
| 33 |
RQ03009 |
Chọn tạo giống cây trồng trong nhà có mái che |
| 34 |
RQ03011 |
Đồ án 2- Sản xuất và quản lý sản xuất rau hoa quả trong nhà mái che |
| 35 |
RQ03019 |
Đồ án 2 - Quản lý dự án về cảnh quan |
| 36 |
RQ03036 |
Thiết kế hoa nghệ thuật |
| 37 |
RQ03040 |
Nông nghiệp hữu cơ |
| 38 |
PNH03081 |
Hoa cây cảnh chuyên khoa |
| 39 |
NH02005 |
Phương pháp thí nghiệm |
| 40 |
PNH03070 |
Cây rau đại cương |
| 41 |
PNH03080 |
Hoa cây cảnh đại cương |
| 42 |
RQ02005 |
Thực vật học |
| 43 |
RQ02010 |
Nguyên lý thiết kế cảnh quan |
| 44 |
RQ02012 |
Thi công và tạo dựng cảnh quan 1 |
| 45 |
RQ03044 |
Kỹ năng nghề nghiệp về sản xuất trong nhà có mái che |
| 46 |
RQ04779 |
Khóa luận tốt nghiệp về SX và quản lý SX trong nhà có mai che |
| 47 |
RQ04998 |
Khóa luận tốt nghiệp về thiết kế và thi công cảnh quan |
| 48 |
NH02037 |
Côn trùng đại cương |
| 49 |
NH02038 |
Bệnh cây đại cương |
| 50 |
NH03056 |
Nuôi ong mật |
| 51 |
RQ02002 |
Nhập môn ngành Công nghệ Rau - Hoa - Quả và cảnh quan |
| 52 |
RQ02025 |
Nguyên lý SX rau hoa quả trong nhà có mái che |
| 53 |
RQ02026 |
Thực tập nghề nghiệp 1: kỹ năng cơ bản và quản lý sản xuất trong lĩnh vực rau hoa quả và cảnh quan |
| 54 |
RQ03007 |
Trồng cây không đất |
| 55 |
RQ03012 |
Ứng dụng CNTT trong thiết kế cảnh quan |
| 56 |
RQ03013 |
Thi công và tạo dựng cảnh quan 2 |
| 57 |
RQ03015 |
Cảnh quan nội thất |
| 58 |
RQ03017 |
Quản lý cây xanh đô thị |
| 59 |
RQ03018 |
Sản xuất và duy trì cây trồng cảnh quan |
| 60 |
RQ03043 |
Cây ăn quả chuyên khoa |
| 61 |
RQ03045 |
Thực tập nghề nghiệp 2: Kỹ năng thiết kế và thi công cảnh quan |
| 62 |
RQ03071 |
Cây rau chuyên khoa |
| 63 |
RQ03002 |
Tiếng Anh chuyên ngành 1 |
| 64 |
RQ03010 |
Tiếng Anh chuyên ngành 2 |
| 65 |
RQ03016 |
Tiếng anh |
| 66 |
SN01032 |
Tiếng Anh 1 |
| 67 |
SN01033 |
Tiếng Anh 2 |
| 68 |
MT01001 |
Hóa học đại cương |
| 69 |
PQL02048 |
Đất và phân bón |
| 70 |
RQ02029 |
Quản lý tưới tiêu |
| 71 |
MT01002 |
Hóa hữu cơ |
| 72 |
RQ01003 |
Khí tượng Nông nghiệp |
| 73 |
RQ03032 |
Nhập môn GIS ứng dụng |